🌟 석고 붕대 (石膏繃帶)

1. 석고 가루를 굳혀서 단단하게 만든 하얀 붕대.

1. BĂNG THẠCH CAO: Băng trắng được làm chắn chắn do làm cứng bột thạch cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석고 붕대가 굳다.
    The gypsum bandage hardens.
  • Google translate 석고 붕대가 단단하다.
    The gypsum bandage is hard.
  • Google translate 석고 붕대를 감다.
    Wrap a plaster bandage.
  • Google translate 석고 붕대를 절단하다.
    Cut plaster bandages.
  • Google translate 석고 붕대를 제거하다.
    Remove gypsum bandages.
  • Google translate 석고 붕대로 고정하다.
    Secure with plaster bandages.
  • Google translate 나는 교통사고로 뼈에 금이 가서 석고 붕대를 하고 다녔다.
    I went around in a car accident with a cracked bone and a plaster bandage.
  • Google translate 형은 양다리에 석고 붕대를 대서 혼자서는 걷지도 못하는 상태이다.
    My brother has a plaster bandage on both legs and can't even walk alone.
  • Google translate 어디 다쳤어? 웬 석고 붕대야?
    Are you hurt? what's with the plaster bandage?
    Google translate 계단에서 넘어지면서 발목을 좀 심하게 삐었어.
    I tripped down the stairs and sprained my ankle a little badly.
Từ đồng nghĩa 깁스(Gips): 금이 가거나 부러진 뼈를 고정시키기 위해 붕대를 감고 석고를 바르는 것.

석고 붕대: plaster bandage,ギプスほうたい【ギプス包帯】。せっこうほうたい【石膏包帯】,forme en plâtre, forme plâtrée,escayola,ضمادة جبسية,гипсэн боолт, шохойн боолт,băng thạch cao,เฝือก,perban gips, gips, perban plester,гипсовый бинт,石膏绷带,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28)