🌟 석연하다 (釋然 하다)

Tính từ  

1. 의심하는 마음이 없이 분명하고 확실하다.

1. SÁNG TỎ, MINH BẠCH, RÕ RÀNG: Rõ ràng và chắc chắn mà không có lòng nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석연하지 못한 대답.
    A dubious answer.
  • Google translate 석연하지 못한 태도.
    A dubious attitude.
  • Google translate 석연하지 못한 표정.
    A dubious look.
  • Google translate 석연하지 않은 반응.
    A dubious reaction.
  • Google translate 석연하지 않은 얼굴.
    A face that is not dubious.
  • Google translate 석연하지 않은 현상.
    A non-descriptive phenomenon.
  • Google translate 더듬거리는 사내의 대답은 뭔가 석연하지 못했다.
    The groping man's answer was somewhat dubious.
  • Google translate 언니는 당황해 하는 나를 석연하지 않은 표정으로 바라보았다.
    My sister looked at me in embarrassment with a dubious look.
  • Google translate 뭐가 찔려서 저렇게 안절부절못하는 걸까요?
    What's poking him and making him so restless?
    Google translate 그러게요. 영 석연하지 않고 의심만 갑니다.
    Yeah. i don't doubt it. i just doubt it.

석연하다: relieved of doubt,しゃくぜんたる【釈然たる】,tout à fait clair,firme, seguro,بلا شك,сэжиг тайлагдах, сэжигтэй бус,sáng tỏ, minh bạch, rõ ràng,ชัดเจนแจ่มแจ้ง, ไม่มีเคลือบแคลงสงสัย, หมดความเคลือบแคลง, หมดความสงสัย,tegas, jelas, pasti, tenang,уверенный; не сомневающийся,释然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석연하다 (서견하다) 석연한 (서견한) 석연하여 (서견하여) 석연해 (서견해) 석연하니 (서견하니) 석연합니다 (서견함니다)

📚 Annotation: 주로 '석연하지 못하다', '석연하지 않다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42)