🌟 차이다

Động từ  

1. 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.

1. BỊ ĐÁ, BỊ ĐÁ VĂNG: Bị dùng chân dúi mạnh hoặc bị đập vào chân văng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공이 차이다.
    The ball is kicked.
  • Google translate 돌이 차이다.
    The stone is dumped.
  • Google translate 발에 차이다.
    Difference in foot.
  • Google translate 발길에 차이다.
    Get kicked in the foot.
  • Google translate 발부리에 차이다.
    Get kicked in the foot.
  • Google translate 작은 돌멩이가 내 발에 차여서 길 건너까지 날아갔다.
    A little stone was dumped on my foot and flew across the street.
  • Google translate 상대팀 선수의 발에 차인 공이 우리 팀 골대에 들어갔다.
    The ball kicked by the opponent's foot went into our team's goal.
  • Google translate 어떤 공으로 연습하는 게 좋을까?
    Which ball should i practice with?
    Google translate 이 공이 가벼워서 힘을 안 들여도 높이 차여.
    This ball is light, so it is kicked high without effort.
준말 채다: 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다., 힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다., (속된 …

차이다: be kicked,けられる【蹴られる】。けとばされる【蹴飛ばされる】。けあげられる【蹴上げられる】。けりあげられる【蹴り上げられる】,se frapper, se tirer, recevoir un coup de pied,patear,يُركل,өшиглөгдөх,bị đá, bị đá văng,ถูกเตะ,ditendang,получать пинок,被踢,被踢起,

2. 힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다.

2. BỊ ĐÁ: Con người bị đập bởi bàn chân dang thẳng hết cỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차인 부위.
    Chained area.
  • Google translate 발목을 차이다.
    Be kicked in the ankle.
  • Google translate 배를 차이다.
    Get kicked in the stomach.
  • Google translate 엉덩이를 차이다.
    Get kicked in the butt.
  • Google translate 정강이를 차이다.
    Get kicked in the shin.
  • Google translate 발길에 차이다.
    Get kicked.
  • Google translate 승규는 친구에게 다리를 차여서 멍이 들었다.
    Seung-gyu was bruised because he was kicked in the leg by a friend.
  • Google translate 우리 부대원들은 대장의 발길에 자주 차이곤 했다.
    Our troops used to be at the captain's feet often.
  • Google translate 오늘은 주장이 경기에 나오지 않았네요?
    The captain wasn't in the game today, was he?
    Google translate 지난 경기에서 상대 선수에게 차여서 부상을 입었어요.
    I was injured in the last game by an opponent.
준말 채다: 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다., 힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다., (속된 …

3. (속된 말로) 연인 사이인 남녀 중 한쪽에 의해 일방적으로 관계가 끊어지다.

3. BỊ ĐÁ: (cách nói thông tục) Quan hệ bị cắt đứt đơn phương bởi một phía trong số nam hoặc nữ trong quan hệ luyến ái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차인 이유.
    Reason for being dumped.
  • Google translate 남자에게 차이다.
    Get dumped by a man.
  • Google translate 애인에게 차이다.
    Get dumped by a lover.
  • Google translate 여자에게 차이다.
    Be dumped by a woman.
  • Google translate 심하게 차이다.
    Severely dumped.
  • Google translate 나는 애인에게 이유도 모른 채 차였다.
    I was dumped by my lover without knowing why.
  • Google translate 지수는 남자 친구에게 차이고 며칠 동안 울기만 했다.
    Ji-su was dumped by her boyfriend and only cried for days.
  • Google translate 여자 친구랑 왜 헤어진 거야?
    Why did you break up with your girlfriend?
    Google translate 내가 차였어. 이제 나랑 만나기 싫대.
    I got dumped. she doesn't want to meet me anymore.
준말 채다: 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다., 힘껏 뻗은 발에 사람이 치이다., (속된 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차이다 (차이다) 차이어 (차이어차이여) 차이니 ()
📚 Từ phái sinh: 차다: 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다., 발을 힘껏 뻗어 사람을 치다…


🗣️ 차이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159)