🌟 짝짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝짝 (
짝짝
)
📚 Từ phái sinh: • 짝짝거리다: 줄이나 획을 함부로 자꾸 긋다. ‘작작거리다’보다 센 느낌을 준다., 종이나… • 짝짝대다: 줄이나 획을 함부로 자꾸 긋다. ‘작작대다’보다 센 느낌을 준다., 종이나 천… • 짝짝하다: 줄이나 획을 함부로 긋다. ‘작작하다’보다 센 느낌을 준다., 종이나 천 따위…
🗣️ 짝짝 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 요리 솜씨가 좋으셔서 어떤 반찬이든 입에 짝짝 달라붙게 만드신다. [달라붙다]
- 어디선가 캐스터네츠를 짝짝 치는 소리가 들려왔다. [캐스터네츠 (castanets)]
- 응, 음식이 아주 입에 짝짝 달라붙는 게 요리 솜씨가 보통이 아니신 것 같아. [입에 달라붙다]
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 짝짝
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)