🌟 -을 텐데

1. 앞에 오는 말에 대하여 말하는 사람의 강한 추측을 나타내면서 그와 관련되는 내용을 이어 말할 때 쓰는 표현.

1. CHẮC SẼ… MÀ.., CHẮC LÀ… NÊN...: Biểu hiện sử dụng khi đưa ra sự dự đoán chắc chắn của người nói về một sự việc nào đó đồng thời đưa ra nội dung trái ngược hay liên quan tới nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할 일이 많을 텐데 벌써 퇴근하려고?
    There's got to be a lot of work to do. you're already leaving.
  • Google translate 먼 길 오시느라 힘드셨을 텐데 여기 좀 앉아서 쉬세요.
    You must have had a hard time coming all the way here, so sit down and relax.
  • Google translate 나는 야근을 해서 늦을 텐데 너희들끼리 먼저 저녁을 먹는 게 어때?
    I'll be late because i work overtime, so why don't you guys have dinner first?
  • Google translate 이번 성적을 부모님께 보여 드리면 야단맞을 텐데 어떻게 하지?
    I'll be scolded if i show my parents my grades. what should i do?
    Google translate 야단을 맞더라도 빨리 보여 드리는 게 나아.
    Even if you get scolded, you'd better show it to them quickly.
  • Google translate 감기에 걸려서 학교에도 못 갔다며? 병원에 가서 주사는 맞았어?
    I heard you couldn't go to school because you caught a cold? did you get your shot at the hospital?
    Google translate 괜찮아. 그냥 좀 쉬면 나을 텐데 뭐하러 주사까지 맞아.
    It's okay. i'll get better if i just rest a bit, so why would i even get a shot?
Từ tham khảo -ㄹ 텐데: 앞에 오는 말에 대하여 말하는 사람의 강한 추측을 나타내면서 그와 관련되는 …

-을 텐데: -eul tende,はずだから。はずなのに。だろうから。だろうに,,,ـول تاينْداي,,chắc sẽ… mà.., chắc là… nên...,น่าจะต้อง..., คงจะ..., น่าจะ...แต่,mungkin pasti,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 '-었-' 뒤에 붙여 쓰고, 문장을 끝맺을 때 쓰기도 한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7)