🌟 -음에도

vĩ tố  

1. 앞의 말이 나타내는 내용에 기대되는 다른 사건이 발생하지 않았거나 반대되는 사실이 이어짐을 나타내는 연결 어미.

1. DÙ ... NHƯNG, MẶC DÙ…VẬY MÀ: Vĩ tố liên kết thể hiện sự kiện khác được mong đợi trong nội dung mà vế trước diễn đạt không xảy ra hoặc sự việc trái ngược được tiếp nối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 머리를 짧게 깎았음에도 전혀 어색해 보이지 않았다.
    Seung-gyu didn't look awkward at all, even though he had a short haircut.
  • Google translate 김 선수는 심한 부상을 입었음에도 불구하고 경기를 계속했다.
    Kim continued to play despite severe injuries.
  • Google translate 지수는 잘못한 것이 전혀 없음에도 괜히 누명을 쓸까 봐 불안했다.
    Jisoo was afraid she might be framed for nothing, even though she did nothing wrong.
  • Google translate 여러 어려움이 있었음에도 불구하고 우리는 결국 신제품 개발에 성공했다.
    Despite many difficulties, we eventually succeeded in developing new products.
  • Google translate 나 시험을 완전히 망쳤어.
    I totally screwed up the test.
    Google translate 내가 여러 번 충고했음에도 넌 전혀 공부를 하지 않았지.
    Even though i've advised you many times, you haven't studied at all.
Từ tham khảo -ㅁ에도: 앞의 말이 나타내는 내용에 기대되는 다른 사건이 발생하지 않았거나 반대되는 사…

-음에도: -eumedo,にも。にもかかわらず,,,وُومْ ايدو، على الرَّغْمِ مِنْ,,dù ... nhưng, mặc dù…vậy mà,ถึงแม้..., ถึงแม้ว่า..., แม้ว่า..., ทั้ง ๆ ที่...,walaupun, biarpun, kendatipun, meskipun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-음에도 불구하고’로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)