🌟 봐줘-

1. (봐줘, 봐줘서, 봐줬다, 봐줘라)→ 봐주다

1.


봐줘-: ,


📚 Variant: 봐줘 봐줘서 봐줬다 봐줘라

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20)