🌟 봐줘-
📚 Variant: • 봐줘 • 봐줘서 • 봐줬다 • 봐줘라
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 봐줘-
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20)