🌟 부려- (浮麗)

1. (부려, 부려서, 부렸다, 부려라)→ 부리다 1, 부리다 2

1.


부려-: ,


📚 Variant: 부려 부려서 부렸다 부려라

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82)