🌟 불러일으켜-
📚 Variant: • 불러일으켜 • 불러일으켜서 • 불러일으켰다 • 불러일으켜라
• Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8)