🌟 질식사 (窒息死)

Danh từ  

1. 숨통이 막히거나 산소가 부족하여 숨을 쉬지 못해 죽음.

1. SỰ CHẾT NGẠT, SỰ CHẾT NGHẸT: Việc chết do thiếu ôxi hoặc khí quản bị tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연기에 의한 질식사.
    Asphyxiation by smoke.
  • Google translate 질식사가 발생하다.
    Suffocation occurs.
  • Google translate 질식사를 계획하다.
    Plan a suffocation.
  • Google translate 질식사를 당하다.
    Suffer from suffocation.
  • Google translate 질식사로 밝혀지다.
    Turns out asphyxiation.
  • Google translate 질식사로 판단하다.
    Judge by suffocation.
  • Google translate 노인은 강도에게 목이 졸려 질식사를 당했다.
    The old man was strangled and strangled by a robber.
  • Google translate 가스 폭발 화재로 인부 두 명이 질식사를 했다.
    Two workers suffocated in the gas explosion fire.
  • Google translate 사망 원인은 밝혀졌습니까?
    Has the cause of death been identified?
    Google translate 네, 호흡 장애로 인한 질식사입니다.
    Yes, suffocation caused by respiratory failure.

질식사: death from suffocation,ちっそくし【窒息死】,mort par étouffement, mort par asphyxie,muerte por asfixia,الموت اختناقا,багтран үхэх,sự chết ngạt, sự chết nghẹt,การตายเพราะขาดอากาศหายใจ, การตายด้วยภาวะขาดอากาศหายใจ,kematian tercekik,удушье; асфиксия,窒息死亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질식사 (질씩싸)
📚 Từ phái sinh: 질식사하다: 숨이 막히거나 산소가 없어서 죽다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110)