🌟 착란하다 (錯亂 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착란하다 (
창난하다
) • 착란한 (창난한
) • 착란하여 (창난하여
) 착란해 (창난해
) • 착란하니 (창난하니
) • 착란합니다 (창난함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 착란(錯亂): 어지럽고 혼란스러움.
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 착란하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)