🌟 착란하다 (錯亂 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착란하다 (
창난하다
) • 착란한 (창난한
) • 착란하여 (창난하여
) 착란해 (창난해
) • 착란하니 (창난하니
) • 착란합니다 (창난함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 착란(錯亂): 어지럽고 혼란스러움.
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 착란하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57)