🌟 창간 (創刊)

Danh từ  

1. 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴냄.

1. SỰ PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, SỰ RA SỐ ĐẦU: Việc cho ra số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창간 기념회.
    A launching party.
  • Google translate 창간 일자.
    The date of its publication.
  • Google translate 창간 일주년.
    One week since its inception.
  • Google translate 창간이 되다.
    Become a founder.
  • Google translate 창간을 준비하다.
    Preparing for the launch.
  • Google translate 창간을 축하하다.
    Celebrate the founding of the company.
  • Google translate 창간을 하다.
    Start a business.
  • Google translate 창간에 착수하다.
    Start launching.
  • Google translate 대학 신문의 창간이 다음 달 첫째 주로 확정되었다.
    The founding of the university newspaper was confirmed in the first week of next month.
  • Google translate 내일은 우리 신문의 창간을 기념하는 자리가 마련될 예정이다.
    Tomorrow will be a place to celebrate the founding of our newspaper.
  • Google translate 요즘 이 잡지를 구독하는 사람이 많은 것 같아요.
    I think a lot of people are subscribing to this magazine these days.
    Google translate 네, 독자가 많아지면서 창간 초기에 비해 내용도 풍부해졌어요.
    Yes, with more readers, the content is richer than it was in its early days.

창간: first publication,そうかん【創刊】,première publication, première parution, premier numéro,primera publicación,تأسيس,анхны дугаарыг хэвлэх, анхны хэвлэлийг нийтлэх,sự phát hành lần đầu, sự ra số đầu,ปฐมฤกษ์,penerbitan edisi pertama,создание; основание (журнала и т.п.),创刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창간 (창ː간)
📚 Từ phái sinh: 창간되다(創刊되다): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호가 펴내지다. 창간하다(創刊하다): 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호를 펴내다.

🗣️ 창간 (創刊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132)