🌟 짭짭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짭짭 (
짭짭
)
📚 Từ phái sinh: • 짭짭거리다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 … • 짭짭대다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내… • 짭짭하다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.,…
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 짭짭
• Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208)