🌟 짭짭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짭짭 (
짭짭
)
📚 Từ phái sinh: • 짭짭거리다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 … • 짭짭대다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내… • 짭짭하다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.,…
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 짭짭
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)