🌟 짱구
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짱구 (
짱구
)
🌷 ㅉㄱ: Initial sound 짱구
-
ㅉㄱ (
찌개
)
: 국물을 적게 하여 고기나 두부, 채소 등을 넣고 고추장이나 된장 등을 넣고 양념과 간을 맞추어 약간 짜게 끓인 반찬.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JIGAE: Loại canh được nấu bằng cách bỏ thịt, đậu phụ, rau củ, tương ớt, hương liệu... vào trong nồi cùng với một ít nước rồi đun lên. -
ㅉㄱ (
쬐금
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄱ (
쪼금
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄱ (
찡긋
)
: 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN, MỘT CÁCH NHÍU, MỘT CÁCH NHEO: Hình ảnh hơi co mắt hay mũi. -
ㅉㄱ (
쫑긋
)
: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỂNH LÊN, MỘT CÁCH HẾCH LÊN: Hình ảnh để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱ (
쪼금
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄱ (
짱구
)
: 이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU TO, TRÁN DỒ, KẺ ĐẦU TO, KẺ TRÁN DỒ: Cái đầu có phần trán hay phần xương sọ phía sau nhô ra hơn so với người khác. Hoặc người có đầu như thế. -
ㅉㄱ (
쬐금
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101)