🌟 출력 장치 (出力裝置)
🗣️ 출력 장치 (出力裝置) @ Ví dụ cụ thể
- 출력 장치. [출력 (出力)]
🌷 ㅊㄹㅈㅊ: Initial sound 출력 장치
-
ㅊㄹㅈㅊ (
출력 장치
)
: 컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치.
None
🌏 THIẾT BỊ XUẤT DỮ LIỆU, THIẾT BỊ IN: Thiết bị như máy in, màn hình biểu thị bằng hình thể để người ta có thể xem kết quả xử lý thông tin ở máy vi tính.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)