🌟 체언 (體言)

Danh từ  

1. 문장에서 명사, 대명사, 수사와 같이 문장의 주어나 목적어 등의 기능을 하는 말.

1. THỂ TỪ: Từ có chức năng làm chủ ngữ hay tân ngữ ...trong câu, như danh từ, đại từ, số từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체언을 꾸미다.
    Form a cersei.
  • Google translate 체언을 분류하다.
    Classify cheone.
  • Google translate 체언을 수식하다.
    Modify one's words.
  • Google translate 체언과 결합하다.
    Combine with cersean.
  • Google translate 체언에 붙다.
    Stick to a pledge.
  • Google translate 체언에는 사물의 이름을 나타내는 '명사'가 포함된다.
    Che-on includes a 'noun' to indicate the name of an object.
  • Google translate '가, 를, 과' 등의 조사는 주로 체언에 붙어서 나타난다.
    Investigation of 'ga, b, gwa' etc. is usually followed by a postscript.
  • Google translate '그녀는 고양이를 좋아한다'에서 체언을 모두 찾아보세요.
    Find all the cheons in 'she likes cats'.
    Google translate 대명사 '그녀'와 명사 '고양이'가 모두 체언에 속합니다.
    The pronoun 'she' and the noun 'cat' all belong to cerseon.
Từ tham khảo 용언(用言): 문법에서, 동사나 형용사와 같이 문장에서 서술어의 기능을 하는 말.

체언: substantive,たいげん【体言】,substantif,componente nominal, sustantivo, nombre, pronombre, numeral,اسم,нэр үг, нэрийн бүлэг,thể từ,นาม,substantif,именные части речи,体词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체언 (체언)


🗣️ 체언 (體言) @ Giải nghĩa

🗣️ 체언 (體言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)