🌟 찬거리 (饌 거리)

Danh từ  

1. 반찬을 만드는 재료.

1. NGUYÊN LIỆU LÀM MÓN ĂN: Nguyên liệu làm món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬거리가 없다.
    No coldness.
  • Google translate 찬거리를 걱정하다.
    Worry about the cold streets.
  • Google translate 찬거리를 구하다.
    Seek the cold streets.
  • Google translate 찬거리를 담다.
    Hold the cold streets.
  • Google translate 찬거리를 사다.
    Buy cold food.
  • Google translate 찬거리를 찾다.
    Look for a cold street.
  • Google translate 찬거리를 팔다.
    Sell cold streets.
  • Google translate 어머니는 재래시장에서 찬거리를 샀다.
    Mother bought a cold street at a traditional market.
  • Google translate 해 질 무렵 누나는 저녁에 먹을 찬거리를 사러 나갔다.
    At sunset, my sister went out to buy some cold food for dinner.
  • Google translate 슈퍼에 간 지수는 바구니에 채소, 버섯 등 찬거리를 가득 담았다.
    The index of the supermarket filled the basket with cold streets such as vegetables and mushrooms.
  • Google translate 여보, 내일은 시장에 갑시다.
    Honey, let's go to the market tomorrow.
    Google translate 네, 안 그래도 찬거리가 없어서 장을 보러 가려고 했어요.
    Yeah, i didn't have any colds, so i was going to go grocery shopping.
Từ đồng nghĩa 반찬거리(飯饌거리): 반찬을 만드는 재료.

찬거리: groceries,おかずのざいりょう【おかずの材料】,Ingrédient,ingrediente de platos acompañantes,مادّة طبق جانبي,хачрын материал,nguyên liệu làm món ăn,วัตถุดิบสำหรับทำกับข้าว, วัตถุดิบสำหรับทำเครื่องเคียง,bahan lauk-pauk,,食材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬거리 (찬ː꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)