🌟 -으냐고
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄱ: Initial sound -으냐고
-
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤의.
Định từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
예닐곱
)
: 여섯이나 일곱쯤 되는 수.
Số từ
🌏 SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy. -
ㅇㄴㄱ (
유년기
)
: 어린이가 성장, 발달하는 단계의 하나로 유아기와 소년기의 중간에 있으며 유치원 교육과 초등학교 저학년 교육이 이루어지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI THƠ ẤU: Giai đoạn trưởng thành và phát triển của trẻ em, thuộc vào giai đoạn giữa thời kì trẻ nhỏ và thời kì thiếu niên, được nhận sự giáo dục của nhà trẻ hoặc những năm đầu của trường tiểu học.
• Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226)