🌟 청원 (請願)

Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지도록 요청하고 원함.

1. SỰ THỈNH NGUYỆN, SỰ THỈNH CẦU: Sự yêu cầu và mong muốn cho việc nào đó được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청원을 거절하다.
    Reject a petition.
  • Google translate 청원을 내다.
    Submit a petition.
  • Google translate 청원을 무시하다.
    Ignore petition.
  • Google translate 청원을 받다.
    Receive a petition.
  • Google translate 청원을 뿌리치다.
    Reject a petition.
  • Google translate 청원을 보장하다.
    Guarantee petition.
  • Google translate 청원을 제기하다.
    Submit a petition.
  • Google translate 어머니의 간절한 청원에 교도관은 잠깐의 면회를 허락했다.
    At his mother's earnest petition, the guard granted him a brief visit.
  • Google translate 집주인은 월세를 조금만 내려달라는 우리의 청원을 뿌리쳤다.
    The landlord rejected our petition to lower the rent a little.
  • Google translate 회사가 많은 직원들을 해고하려고 합니다.
    The company wants to fire a lot of employees.
    Google translate 직원이 해고를 반대하는 청원을 한다고 하는데 잘 될지 모르겠네요.
    They say they're petitioning against dismissal, but i don't know if it works.

청원: request,せいがん【請願】,pétition,petición, ruego, súplica,طلب، توسُّل,хүсэлт, шаардлага,sự thỉnh nguyện, sự thỉnh cầu,การขอร้อง, การร้องขอ, การเรียกร้อง,permohonan, petisi,,请求,请愿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청원 (청원)
📚 Từ phái sinh: 청원하다(請願하다): 어떤 일이 이루어지도록 요청하고 원하다.

🗣️ 청원 (請願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)