🌟 청유문 (請誘文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청유문 (
청유문
)
🌷 ㅊㅇㅁ: Initial sound 청유문
-
ㅊㅇㅁ (
출입문
)
: 들어가고 나오는 문.
Danh từ
🌏 CỬA RA VÀO: Cửa đi vào và ra. -
ㅊㅇㅁ (
청유문
)
: 말하는 사람이 듣는 사람에게 어떤 것을 같이 하자고 요청하는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU ĐỀ NGHỊ, CÂU THỈNH DỤ: Loại câu mà người nói yêu cầu người nghe cùng làm điều gì đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197)