🌟 주먹이 운다[울다]
Tục ngữ
• Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)