🌟 주먹이 운다[울다]

Tục ngữ

1. 겨우 참고 있지만 매우 분해서 치거나 때리고 싶다.

1. NẮM ĐẤM RUN LÊN: Đang gắng chịu đựng nhưng quá phẫn nộ nên muốn đá hoặc đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 날 속이면서 통쾌해 했을 것을 생각하니 정말 주먹이 운다.
    It really blows at me to think that he must have been exhilarating to deceive me.

주먹이 운다[울다]: One's fists are crying,拳が泣く。悔しい,Le poing pleure,llorar el puño,تبكي قبضةُ يده,(хадмал орч.) нударга уйлах ; арайхийн тэвчих,nắm đấm run lên,(ป.ต.)กำปั้นร้องไห้[ร้องไห้] ; อยากปล่อยกำปั้น,,кулаки чешутся,拳头在哭泣,

💕Start 주먹이운다울다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)