🌟 왕래하다 (往來 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕래하다 (
왕ː내하다
)
📚 Từ phái sinh: • 왕래(往來): 사람들이 서로 오고 가고 함., 서로 오고가며 친하게 지냄.
🗣️ 왕래하다 (往來 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가까이 왕래하다. [가까이]
- 친가와 왕래하다. [친가 (親家)]
- 화평하게 왕래하다. [화평하다 (和平하다)]
- 화평히 왕래하다. [화평히 (和平히)]
🌷 ㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 왕래하다
-
ㅇㄹㅎㄷ (
영리하다
)
: 눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh. -
ㅇㄹㅎㄷ (
이룩하다
)
: 큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn. -
ㅇㄹㅎㄷ (
열렬하다
)
: 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình. -
ㅇㄹㅎㄷ (
예리하다
)
: 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13)