🌟 최하 (最下)

Danh từ  

1. 수준이나 등급 등의 맨 아래.

1. SỰ THẤP NHẤT, SỰ KÉM NHẤT: Sự ở dưới cùng của trình độ hay đẳng cấp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최하 단계.
    Bottom level.
  • Google translate 최하 등급.
    The lowest grade.
  • Google translate 최하 수준.
    The lowest level.
  • Google translate 최하 점수.
    The lowest score.
  • Google translate 최하 평점.
    The lowest grade.
  • Google translate 최하로 떨어지다.
    Fall to the bottom.
  • Google translate 나는 시험에서 최하 점수를 받아 꼴찌를 했다.
    I got the lowest score on the test and came in last.
  • Google translate 내 작품은 대회에 나온 다른 작품들과 비교하여 최하 수준이었다.
    My work was at the lowest level compared to other works in the competition.
  • Google translate 이 그림이 정말 마음에 들어서 사고 싶은데 조금만 깎아 주실 수 없나요?
    I really like this painting, so i'd like to buy it, but could you give me a little discount?
    Google translate 이게 최하로 값을 내린 거예요.
    This is the lowest price.
Từ trái nghĩa 최상(最上): 수준이나 등급 등의 맨 위., 가장 높은 정도나 등급.

최하: the lowest; tailender,さいか【最下】,(n.) le plus bas, le plus inférieur,bajo, inferior,أدنى,хамгийн доод, хамгийн бага,sự thấp nhất, sự kém nhất,การอยู่ต่ำสุด, การอยู่ล่างสุด,terbawah, terendah,низший; худший,最低,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최하 (최ː하) 최하 (췌ː하)

🗣️ 최하 (最下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57)