🌟 추계 (秋季)

Danh từ  

1. 계절이 가을인 때.

1. MÙA THU, TIẾT THU: Khi mùa là mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추계 리그.
    The estimation league.
  • Google translate 추계 발표회.
    Estimation presentation.
  • Google translate 추계 체육 대회.
    An autumn sports competition.
  • Google translate 추계 학술 대회.
    An academic conference on extrapolation.
  • Google translate 추계 행사.
    Estimation events.
  • Google translate 우리 학교는 가을마다 추계 미술 대회를 열었다.
    Our school held an autumnal autumnal autumn art contest.
  • Google translate 내가 다니는 회사는 매년 날씨가 좋은 가을날 추계 운동회를 열고 있다.
    My company holds an autumn sports day every year when the weather is good.
  • Google translate 요즘 열심히 연습하는구나. 무슨 행사라도 있니?
    You're practicing hard these days. is there any event?
    Google translate 시월에 추계 음악회가 있어서 준비 중이야.
    I'm preparing for an autumn concert in october.

추계: fall season,しゅうき【秋季】,saison d'automne,otoño,فصل الخريف,намрын улирал,mùa thu, tiết thu,ฤดูใบไม้ร่วง,musim gugur,,秋季,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추계 (추계) 추계 (추게)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)