🌟 초월하다 (超越 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초월하다 (
초월하다
)
📚 Từ phái sinh: • 초월(超越): 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘음.
🗣️ 초월하다 (超越 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 초월하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92)