🌟 초월하다 (超越 하다)

Động từ  

1. 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘다.

1. SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn mang tính hiện thực và bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간을 초월하다.
    Transcend space.
  • Google translate 국경을 초월하다.
    Cross borders.
  • Google translate 상상을 초월하다.
    Beyond imagination.
  • Google translate 시간을 초월하다.
    Transcend time.
  • Google translate 시대를 초월하다.
    Out of date.
  • Google translate 죽음을 초월하다.
    Transcend death.
  • Google translate 차이를 초월하다.
    Transcend differences.
  • Google translate 세계적인 고전은 시대를 초월하는 통찰력과 지혜를 담고 있다.
    The world classics contain timeless insight and wisdom.
  • Google translate 계급 사회에서 둘은 양반과 천민이었지만 계급을 초월하여 사랑을 하였다.
    In a hierarchical society, the two were aristocrats and heavenly people, but loved beyond class.
  • Google translate 인터넷의 보급으로 시공간을 초월해서 언제 어디서든지 사람들과 교류할 수 있다.
    The spread of the internet allows people to interact with each other anytime, anywhere, beyond time and space.
  • Google translate 저 사람은 세상을 초월한 사람 같아.
    I think he's beyond the world.
    Google translate 그러게. 세상일에 집착하지 않고 늘 평안한 모습이 부러워.
    I know. i envy you for not being obsessed with the world and always being peaceful.

초월하다: transcend,ちょうえつする【超越する】。こえる【超える・越える】,transcender,trascender, superar, ir más allá,يتجاوز، يتفوّق,давах, давж гарах, хэтрэх, гүйцэж түрүүлэх,siêu việt,อยู่เหนือ, ข้ามพ้น, ก้าวพ้น, หลุดพ้น, เป็นอิสระ,transenden, melewati ruang dan waktu,,超越,超然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초월하다 (초월하다)
📚 Từ phái sinh: 초월(超越): 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘음.

🗣️ 초월하다 (超越 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92)