🌟 초인종 (招人鐘)

  Danh từ  

1. 집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.

1. CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물의 초인종.
    The doorbell of a building.
  • Google translate 입구의 초인종.
    The doorbell at the entrance.
  • Google translate 초인종 소리.
    The sound of the doorbell.
  • Google translate 초인종이 고장 나다.
    The doorbell is broken.
  • Google translate 초인종이 울리다.
    The doorbell rings.
  • Google translate 초인종을 누르다.
    Ring the doorbell.
  • Google translate 한밤중에 울리는 초인종 소리에 나는 깜짝 놀라 잠에서 깼다.
    At the sound of the doorbell ringing in the middle of the night, i woke up in surprise.
  • Google translate 초인종이 울려도 아무런 대답이 없자 나는 세게 문을 걷어차며 누구 없냐고 소리쳤다.
    When the doorbell rang and there was no answer, i kicked hard at the door and shouted, "who's there?".
  • Google translate 새로 지은 아파트는 초인종을 누르면 집 안에서 미리 손님의 얼굴을 볼 수 있는 시설이 설치되어 있었다.
    The newly built apartment was equipped with a facility to see the guest's face in advance from inside the house when the doorbell was pressed.
  • Google translate 초인종이 고장 났나 봐요. 단추를 눌렀는데도 아무런 소리가 안 나요.
    The doorbell must be broken. i pressed the button, but it still doesn't make.
    Google translate 그래? 어디 한번 보자.
    Yeah? let's see.

초인종: doorbell; bell,チャイム。よびりん【呼び鈴】。ベル,sonnette,timbre,جَرَسٌ,хонх,chuông cửa, chuông cổng,กริ่งประตู, กริ่งหน้าบ้าน, ออด,bel, bel rumah,дверной звонок,门铃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초인종 (초인종)
📚 thể loại: Việc nhà  


🗣️ 초인종 (招人鐘) @ Giải nghĩa

🗣️ 초인종 (招人鐘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)