🌟 출발역 (出發驛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출발역 (
출발력
) • 출발역이 (출발려기
) • 출발역도 (출발력또
) • 출발역만 (출발령만
)
🌷 ㅊㅂㅇ: Initial sound 출발역
-
ㅊㅂㅇ (
출발역
)
: 기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역.
Danh từ
🌏 GA XUẤT PHÁT, GA KHỞI HÀNH: Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến. -
ㅊㅂㅇ (
천부인
)
: 고조선 건국 신화에서, 천제가 그의 아들인 환웅에게 내려 준 세 개의 보물.
Danh từ
🌏 THIÊN PHÙ ẤN: Ba báu vật mà Thiên Đế đã ban cho con trai của ngài là Hwan-ung, trong thần thoại dựng nước vào thời đại Triều Tiên Cổ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59)