🌟 출산하다 (出産 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출산하다 (
출싼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출산(出産): 아이를 낳음.
🗣️ 출산하다 (出産 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기형아를 출산하다. [기형아 (畸形兒)]
- 제왕 절개로 출산하다. [제왕 절개 (帝王切開)]
- 노산으로 출산하다. [노산 (老産)]
- 암캐가 출산하다. [암캐]
- 조산원에서 출산하다. [조산원 (助産院)]
- 태아를 출산하다. [태아 (胎兒)]
- 우량아를 출산하다. [우량아 (優良兒)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 출산하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59)