🌟 시드-

1. (시드는데, 시드니, 시드는, 시든, 시들, 시듭니다)→ 시들다

1.


시드-: ,


📚 Variant: 시드는데 시드니 시드는 시든 시들 시듭니다

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42)