🌟 -으냐면

1. 앞의 말을 질문으로 들은 상황을 가정하여 뒤의 내용을 이어 말함을 나타내는 표현.

1. NẾU HỎI… THÌ...: Cấu trúc thể hiện sự giả định tình huống đã nghe câu hỏi vế trước và nói tiếp nội dung sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나더러 왜 이리 욕심이 많으냐면 나도 할 말이 없다.
    Why are you so greedy with me? i have nothing to say.
  • Google translate 아이에게 엄마가 좋으냐 아빠가 좋으냐면 당황해 한다.
    Whether a child likes a mother or a father is embarrassed.
  • Google translate 책이 얼마나 작으냐면 손바닥에 다 들어올 정도라고 설명해 줘.
    Explain to me how small the book is, it's all in my palm of your hand.
  • Google translate 글이 왜 이렇게 짧으냐면 휴대폰으로 쓸 수 있는 길이가 한정되어 있어서라고 대답할 수밖에 없다.
    The reason why the text is so short is because it has a limited length to write on a mobile phone.
  • Google translate 한국 음식이 좋으냐 중국 음식이 좋으냐면 뭐라고 할래?
    Do you like korean food or chinese food? what do you say?
    Google translate 글쎄, 쉽지 않네. 난 둘 다 좋아하는데.
    Well, it's not easy. i like both.
Từ tham khảo -냐면: 앞의 말을 질문으로 들은 상황을 가정하여 뒤의 내용을 이어 말함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -느냐면: 앞의 말을 질문으로 들은 상황을 가정하여 뒤의 내용을 이어 말함을 나타내는 표…

-으냐면: -eunyamyeon,かというと【かと言うと】。かときかれると【かと聞かれると】。かときかれたら【かと聞かれたら】,,,,,nếu hỏi… thì...,ถ้าถามว่า..., หากถามว่า..., หากจะถามว่า...,kalau ditanya,,(无对应词汇),

2. 어떤 사실에 대해 말하려고 화제를 꺼내어 이야기를 시작하거나 예를 들어 설명할 때 쓰는 표현.

2. NẾU HỎI… THÌ...: Cấu trúc dùng khi đưa ra đề tài định nói về sự việc nào đó và bắt đầu nói hoặc nêu ví dụ giải thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어느 쪽이 옳으냐면 당연히 네 말이 옳지.
    Which is right, of course, you're right.
  • Google translate 그 사람이 뭐가 좋으냐면 잘생겼고 자상하기까지 해.
    What i like about him is that he's handsome and caring.
  • Google translate 무슨 말이 하고 싶으냐면, 너는 승규에 대해서 어떻게 생각해?
    What i'd like to say is, what do you think of seung-gyu?
  • Google translate 방학에 어디로 여행을 갈 거야?
    Where are you going for your vacation?
    Google translate 내가 어디로 여행을 가고 싶으냐면, 당연히 제주도지.
    Where i want to travel, of course, jeju island.

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10)