🌟 탁견 (卓見)

Danh từ  

1. 뛰어난 의견.

1. CAO KIẾN, Ý KIẾN HAY: Ý kiến xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선현들의 탁견.
    The foresight of the forerunners.
  • Google translate 탁견을 내놓다.
    Give out one's insight.
  • Google translate 탁견을 듣다.
    Listen to the point.
  • Google translate 탁견을 제시하다.
    Present a point of view.
  • Google translate 탁견에 놀라다.
    Surprised at the sight.
  • Google translate 김 교수는 교육 문제에 대해 전문가의 탁견을 가지고 있다.
    Professor kim has an expert's point of view on education issues.
  • Google translate 승규의 제시한 이론은 선생님들을 놀라게 할 만한 탁견이었다.
    Seung-gyu's theory presented was a remarkable insight that surprised the teachers.
  • Google translate 그 학자의 의견은 이때까지 아무도 생각해 내지 못한 탁견이었다.
    The scholar's opinion was a far-sightedness no one had ever thought of.
  • Google translate 회의에서 민준이가 제시한 해결책은 정말 기발했어.
    Min-joon's solution at the meeting was really brilliant.
    Google translate 모두들 무릎을 탁 칠 만한 탁견이었지.
    They were all good-natured.

탁견: excellent idea; splendid idea,たっけん【卓見】,excellent avis,,فكرة ممتازة,ухаалаг бодол, цэцэн бодол,cao kiến, ý kiến hay,ความคิดอันเป็นเลิศ, ความคิดเห็นอันชาญฉลาด, แง่คิดที่ดีเลิศ, มุมมองที่กว้างไกล, มโนคติที่ดีเลิศ,gagasan cemerlang, gagasan luar biasa, pendapat luar biasa,,卓见,远见卓识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁견 (탁껸)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Luật (42) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)