🌟 -으되

vĩ tố  

1. 대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미.

1. SONG, NHƯNG, LẠI: Vĩ tố liên kết dùng khi nối kết những sự việc đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봄은 왔으되 날씨가 영 봄 같지가 않다.
    Spring is here, but the weather is not like spring.
  • Google translate 김 선수는 재능은 있으되 재능을 살리지 못하여 안타깝다.
    Kim is talented, but it is a pity he has not been able to make use of it.
  • Google translate 소원과 목적이 있으되 노력이 따르지 않으면 성공하기가 어렵다.
    Having a wish and purpose, but without effort, it is difficult to succeed.
  • Google translate 우리는 남아 있는 사람들에게 사실을 알렸으되 역시 우리의 말을 믿지 않았다.
    We let the rest of the people know the truth, but we also did not believe what we said.
Từ tham khảo -되: 대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미., 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 조…
Từ tham khảo -로되: 대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미., 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 …

-으되: -eudoe,が。だが。けれども。けれど,,,ـووداي,,song, nhưng, lại,แต่..., แต่ว่า..., ถึงแม้ว่า..., แม้ว่า...,tetapi, namun, melainkan,,(无对应词汇),

2. 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 조건이나 단서, 관련 내용을 뒤에 덧붙이는 뜻을 나타내는 연결 어미.

2. THÌ, NÊN, : Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa tường thuật sự việc nào đó đồng thời bổ sung điều kiện, đầu mối, nội dung có liên quan với điều đó ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 태국은 가 보았으되 제대로 보고 느낄 시간은 부족했다.
    I've been to thailand, but i didn't have enough time to see and feel properly.
  • Google translate 쓰러져 있던 남자는 죽지는 않았으되 쉽게 깨어날 것 같지도 않았다.
    The fallen man was not dead, but he wasn't likely to wake up easily.
  • Google translate 대장은 위엄은 있으되 권위적이지 않았고 그 태도에 고결한 인격이 배어 있었다.
    The captain was dignified but unauthoritative and had a noble character in his manner.
  • Google translate 선생의 인생은 화려한 영광의 길은 아니었으되 작은 아름다움을 함께 나누는 들꽃 같은 삶이었다.
    The teacher's life was not a path of splendid glory, but a life of wild flowers sharing small beauty together.
Từ tham khảo -되: 대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미., 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 조…
Từ tham khảo -로되: 대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미., 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 …

3. 뒤에 오는 말이 인용하는 말임을 미리 나타낼 때 쓰는 연결 어미.

3. RẰNG: Vĩ tố liên kết dùng khi thể hiện trước vế sau là lời dẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어떤 이가 그대들에게 말했으되 "땅끝까지 내 말을 전하라."
    Someone said to you, "put my word to the ground.".
  • Google translate 성서에서 일렀으되 "교만한 자를 물리치고 겸손한 자에게 복을 내리리라."
    As said in the bible, "bless the arrogant and bless the humble.".
Từ tham khảo -되: 대립적인 사실을 이을 때 쓰는 연결 어미., 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 조…

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’ 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70)