🌟 -으려

vĩ tố  

1. 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.

1. ĐỊNH: Vĩ tố liên kết thể hiện ý định hoặc mong muốn sẽ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라면이라도 먹으려 찬장을 뒤졌지만 먹을 게 없었다.
    I searched the cupboard for ramen, but there was nothing to eat.
  • Google translate 승규는 잃어버린 휴대폰을 찾으려 돌아다녔지만 결국 찾지 못했다.
    Seung-gyu wandered around looking for his lost cell phone but couldn't find it in the end.
  • Google translate 여러분들과 소중한 의견을 주고받으려 이렇게 자리를 마련했습니다.
    I'm here to exchange valuable opinions with you.
  • Google translate 넌 수업 시간에 그렇게 웃으면 어떡하니?
    How could you laugh like that in class?
    Google translate 죄송해요. 참으려 했는데 도저히 못 참겠어서요.
    I'm sorry. i tried to hold it in, but i just couldn't.
Từ tham khảo -려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 움…
Từ tham khảo -으려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날…

-으려: -euryeo,ために。ようと,,,,,định,ตั้งใจจะ..., จะ...,bermaksud untuk,,(无对应词汇),

2. 곧 일어날 움직임이나 상태의 변화를 나타내는 연결 어미.

2. SẮP: Vĩ tố liên kết thể hiện sự chuyển biến sắp diễn ra hoặc sự biến đổi của trạng thái

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어느새 새벽이 되어 날이 밝으려 한다.
    It is dawn and dawn is coming.
  • Google translate 봄이 되니 가지마다 새싹이 돋으려 한다.
    Spring is coming, and every branch is about to sprout.
  • Google translate 꽝꽝 언 얼음은 좀처럼 녹으려 들지 않았다.
    The frozen ice hardly melted.
  • Google translate 이제 일을 끝내지.
    Let's finish the work now.
    Google translate 그러지. 벌써 해가 서산을 넘으려 하네.
    Yeah. the sun is already going over seosan.
준말 -려: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날 움…
Từ tham khảo -으려고: 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있음을 나타내는 연결 어미., 곧 일어날…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13)