🌟 추론하다 (推論 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추론하다 (
추론하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추론(推論): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따짐.
🗣️ 추론하다 (推論 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 귀납적으로 추론하다. [귀납적 (歸納的)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 추론하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132)