🌟 추론하다 (推論 하다)

Động từ  

1. 미루어 생각하여 옳고 그름을 따지다.

1. SUY LUẬN: Suy nghĩ và xem xét đúng và sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건을 추론하다.
    Inference events.
  • Google translate 원리를 추론하다.
    To deduce a principle.
  • Google translate 정황을 추론하다.
    Deduce circumstances.
  • Google translate 의미를 추론하다.
    To infer the meaning.
  • Google translate 근거로 추론하다.
    Deduce on a basis.
  • Google translate 논리로 추론하다.
    To infer from logic.
  • Google translate 김 형사는 사건의 정황을 추론하여 범인을 알아냈다.
    Detective kim deduced the circumstances of the incident and found out the culprit.
  • Google translate 김 박사는 현재를 기준으로 십 년 후의 인구를 추론하였다.
    Dr. kim deduced the population ten years from now.
  • Google translate 지수는 연구 주제에 대해 논리적으로 추론하여 결론을 내렸다.
    The index came to a conclusion by logical reasoning on the subject of the study.
  • Google translate 왜 자꾸 나를 의심하니?
    Why do you keep doubting me?
    Google translate 정황을 추론해 볼 때 이곳에 왔던 건 너뿐이란 말야.
    Judging from the circumstances, you're the only one who came here.
Từ đồng nghĩa 추리하다(推理하다): 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각하다.

추론하다: infer; deduce; reason,すいろんする【推論する】,déduire,deducir, inducir, razonar,يستنتج,эргэцүүлэх,suy luận,อนุมาน, นิรนัย,menarik kesimpulan, berdeduksi,предполагать; выдвигать гипотезу,推论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추론하다 (추론하다)
📚 Từ phái sinh: 추론(推論): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따짐.

🗣️ 추론하다 (推論 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132)