🌟 추리 (推理)

Danh từ  

1. 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각함.

1. SỰ SUY DIỄN: Việc nghĩ ra cái không thể biết được dựa vào cái đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추리 과정.
    The process of reasoning.
  • Google translate 추리 능력.
    Reasoning ability.
  • Google translate 추리 방법.
    Method of reasoning.
  • Google translate 추리가 막히다.
    Blocked reasoning.
  • Google translate 추리를 하다.
    Make a deduction.
  • Google translate 이 일에 대한 승규의 추리는 완전히 빗나갔다.
    Seung-gyu's reasoning on this matter was completely wrong.
  • Google translate 지수는 추리 능력으로 뒤이어 나올 이야기를 맞추었다.
    The index matched the story that would follow with reasoning ability.
  • Google translate 사건에 대해 술술 풀리던 최 형사의 추리가 이 부분에서 딱 막혔다.
    Detective choi's reasoning, which had been unraveling about the case, was completely blocked here.
  • Google translate 승규는 추리 능력이 뛰어난 아이예요.
    Seung-gyu is a very good reasoning child.
    Google translate 왜 그렇게 생각하시는데요?
    What makes you think that?
Từ đồng nghĩa 추론(推論): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따짐.

추리: inference; reasoning,すいり【推理】,raisonnement, déduction,inferencia,استدلال، استنتاج,дүгнэлт, гаргалга,sự suy diễn,การอนุมาน, การคาดคะเน, การสันนิษฐาน,inferensi, deduksi, dugaan,вывод; заключение,推理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추리 (추리)
📚 Từ phái sinh: 추리하다(推理하다): 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각하다. 추리되다: 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것이 미루어져서 생각되다., 어떠한 판단…

🗣️ 추리 (推理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47)