🌟 초라하다

  Tính từ  

1. 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.

1. RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초라한 몰골.
    A shabby skeleton.
  • Google translate 초라한 옷차림.
    Poorly dressed.
  • Google translate 초라하게 다니다.
    To be shabby.
  • Google translate 모습이 초라하다.
    Shabby in appearance.
  • Google translate 행색이 초라하다.
    The line is shabby.
  • Google translate 지수는 번화한 거리에 어울리지 않는 초라한 옷차림을 하고 있었다.
    Jisoo was dressed in shabby clothes that didn't suit the busy streets.
  • Google translate 그 남자는 너무 야위고 옷차림이 초라해서 꼭 부랑자 같았다.
    The man was so thin and shabby that he was like a bum.
  • Google translate 너희 할아버지께서는 정말 검소하신 것 같아.
    I think your grandfather is really frugal.
    Google translate 응, 그런데 행색이 초라하다고 사람들한테 무시당하시진 않을까 걱정될 때가 있어.
    Yes, but sometimes i'm afraid you'll be ignored by people for your poor looks.

초라하다: shabby; poor,みすぼらしい。ひんじゃくだ【貧弱だ】。びんぼうくさい【貧乏くさい】,misérable, miteux, piètre,harapiento, dejado,مهترئ، رث الملبس، دنيء، بالٍ,олиггүй, муу,rách rưới, lôi thôi, lam lũ,ซอมซ่อ, กระจอก, ปอน ๆ, เซอ ๆ,jelek, kumal, dekil, menyedihkan,потрёпанный; ветхий; неприметный,褴褛,破旧,寒酸,

2. 제대로 갖추어진 것이 없고 보잘것없다.

2. XOÀNG XĨNH, TẦM THƯỜNG: Không có gì tử tế và giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초라한 결과.
    Poor results.
  • Google translate 초라한 성적.
    Poor grades.
  • Google translate 초라하게 느끼다.
    Feeling shabby.
  • Google translate 초라하게 만들다.
    Make shabby.
  • Google translate 시작이 초라하다.
    The beginning is shabby.
  • Google translate 승규는 성공한 친구를 보며 자신의 모습이 더 초라하게 느껴졌다.
    Seung-gyu felt shabby looking at his successful friend.
  • Google translate 이 선수는 열심히 연습했지만 경기 성적은 기대에 미치지 못하게 초라했다.
    This player practiced hard, but his performance was shabby enough to meet expectations.
  • Google translate 도주했던 독재자가 결국 시민군에게 생포되어 처형당했대.
    The fugitive dictator was eventually captured and executed by the civilian army.
    Google translate 그렇게 화려한 삶을 살았는데 최후는 매우 초라하구나.
    Having lived such a splendid life, the end is very humble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초라하다 (초라하다) 초라한 (초라한) 초라하여 (초라하여) 초라해 (초라해) 초라하니 (초라하니) 초라합니다 (초라함니다)


🗣️ 초라하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 초라하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Xem phim (105)