🌟 토박이 (土 박이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토박이 (
토바기
)
🗣️ 토박이 (土 박이) @ Ví dụ cụ thể
- 순 토박이. [순 (純)]
🌷 ㅌㅂㅇ: Initial sound 토박이
-
ㅌㅂㅇ (
턱받이
)
: 침이나 음식물이 옷에 묻지 않도록 어린아이의 턱 아래에 대어 주는 물건.
Danh từ
🌏 YẾM DÃI: Đồ dùng được đeo ở dưới cằm của đứa bé để nước bọt hay thức ăn không dính vào áo. -
ㅌㅂㅇ (
토박이
)
: 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác. -
ㅌㅂㅇ (
티브이
)
: 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.
Danh từ
🌏 TI VI: Máy tiếp nhận và cho thấy âm thanh, hình ảnh được chuyển bằng sóng điện từ đài phát thanh.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)