🌟 토박이 (土 박이)

Danh từ  

1. 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

1. DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 토박이.
    A native of seoul native.
  • Google translate 지역 토박이.
    Local native.
  • Google translate 토박이의 말투.
    Native speech.
  • Google translate 토박이처럼 말하다.
    Speak like a native.
  • Google translate 토박이와 말하다.
    Speak with a native.
  • Google translate 내가 처음 도시로 올라왔을 때는 이 지역 토박이처럼 말하는 것이 소원이었다.
    When i first came up to the city, it was my wish to speak like a native of this region.
  • Google translate 다른 지역 토박이들의 대화를 듣고 있으면 마치 외국어를 듣는 것 같을 때가 있다.
    Listening to conversations of native people in other regions sometimes makes me feel like i'm listening to a foreign language.
  • Google translate 나는 이 지역 토박이의 말을 연구하기 위해서 벌써 몇 년째 여기에 머무르고 있어.
    I've been here for years already to study the horses of local natives.
    Google translate 그렇구나. 지역 방언의 연구도 가치 있는 것 같아.
    I see. i think the study of local dialects is also worth it.
Từ đồng nghĩa 본토박이(本土박이): 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Từ đồng nghĩa 토종(土種): 원래부터 그곳에서 나는 종자., 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

토박이: native,とちっこ【土地っ子】。はえぬき【生え抜き】。きっすい【生粋】,autochtone, indigène, natif,nativo, indígena, autóctono,أحدُ السّكّان الأصليّين، ساكن أصليّ,уугуул, уугуул нутгийнхан, уг нутгийнхан,dân gốc, dân bản địa, dân thổ địa,คนพื้นเมือง, คนดั้งเดิม, คนท้องถิ่น, ชาวพื้นเมือง,pribumi, penduduk asli,местный,本地人,当地人,土生土长的人,土著人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토박이 (토바기)

🗣️ 토박이 (土 박이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)