🌟 친아버지 (親 아버지)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친아버지 (
치나버지
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🗣️ 친아버지 (親 아버지) @ Giải nghĩa
- 외조부 (外祖父) : 어머니의 친아버지.
- 외조부모 (外祖父母) : 어머니의 친어머니와 친아버지.
🗣️ 친아버지 (親 아버지) @ Ví dụ cụ thể
- 양부는 양자인 나를 친아버지 이상으로 다정하게 대해 주셨다. [양부 (養父)]
- 영수의 양아버지는 친아버지 이상으로 영수를 사랑하며 키워 주었다. [양아버지 (養아버지)]
🌷 ㅊㅇㅂㅈ: Initial sound 친아버지
-
ㅊㅇㅂㅈ (
친아버지
)
: 자기를 낳아 준 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA RUỘT, CHA ĐẺ: Người cha sinh ra mình.
• Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)