🌟 친언니 (親 언니)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친언니 (
치넌니
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
🌷 ㅊㅇㄴ: Initial sound 친언니
-
ㅊㅇㄴ (
친언니
)
: 같은 부모에게서 태어난 언니.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ RUỘT: Chị được sinh ra từ cùng bố mẹ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155)