🌟 파편 (破片)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파편 (
파ː편
)📚 Annotation: 주로 '~(의) 파편'으로 쓴다.
🗣️ 파편 (破片) @ Giải nghĩa
- 뛰다 : 어떤 힘을 받아 물방울, 흙, 파편 등이 세차게 솟아올랐다가 사방으로 흩어지다.
🗣️ 파편 (破片) @ Ví dụ cụ thể
- 탄알 파편. [탄알 (彈알)]
- 포탄 파편. [포탄 (砲彈)]
- 응. 공중에서 폭파된 비행기의 파편 때문에 2차 사고까지 났대. [폭파되다 (爆破되다)]
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 파편
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149)