🌟 판결하다 (判決 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판결하다 (
판결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 판결(判決): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정함., 법원이 소송 사건에 대하여 …
🗣️ 판결하다 (判決 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 실형을 판결하다. [실형 (實刑)]
- 가정 법원에서 판결하다. [가정 법원 (家庭法院)]
- 법관이 판결하다. [법관 (法官)]
- 주심이 판결하다. [주심 (主審)]
- 공명정대히 판결하다. [공명정대히 (公明正大히)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 판결하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97)