🌟 판자 (板子)

Danh từ  

1. 평평하고 넓게 만든 나뭇조각.

1. TẤM GỖ, TẤM VÁN: Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 판자.
    Wood board.
  • Google translate 얇은 판자.
    Thin board.
  • Google translate 판자를 갈다.
    Change the board.
  • Google translate 판자를 깔다.
    Lay a board.
  • Google translate 판자를 겹치다.
    Overlay boards.
  • Google translate 판자를 대다.
    Put up a board.
  • Google translate 승규는 판자를 손질하여 직접 나무 선반을 만들었다.
    Seung-gyu made his own wooden shelf by trimming the boards.
  • Google translate 나는 벽에 두꺼운 판자를 대어 허름한 집을 보수하였다.
    I repaired the shabby house by placing a thick board on the wall.
  • Google translate 걸을 때마다 바닥에서 삐걱삐걱 소리가 나네.
    Every time i walk, i hear a creak on the floor.
    Google translate 마루에 깐 판자들이 어긋나 있어서 그래.
    It's because the boards on the floor are out of order.
Từ đồng nghĩa 널빤지: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각.

판자: board,いた【板】。ボード,planche (de bois),tablero,لوح خشبي,банз, хавтгай мод,tấm gỗ, tấm ván,กระดานไม้, แผ่นไม้, แผ่นกระดาน,papan, papan kayu,доска; плита,木板,板子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판자 (판자)

🗣️ 판자 (板子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81)