🌟 패인 (敗因)

Danh từ  

1. 실패하거나 지게 된 원인.

1. NGUYÊN NHÂN THẤT BẠI: Lí do làm cho thua cuộc hoặc không đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결정적 패인.
    The decisive factor.
  • Google translate 예선전 패인.
    Defeat of the qualifying round.
  • Google translate 패인이 드러나다.
    The cause of defeat is revealed.
  • Google translate 패인을 분석하다.
    Analyze the cause of the defeat.
  • Google translate 패인으로 작용하다.
    Act as a losing cause.
  • Google translate 배우 오디션 낙방에 대해 패인을 꼽자면 표정 연기가 부족한 점일 것이다.
    Fain for failing an audition for an actor may be a lack of facial expressions.
  • Google translate 저번 축구 경기에서는 수비수의 실책이 우리 팀의 패인으로 작용했다.
    In the last football match, the defender's error served as a losing cause for our team.
  • Google translate 오늘은 우리 선수가 아깝게 지고 말았네요.
    Our player lost today.
    Google translate 네. 그렇지만 오늘의 패인을 분석해서 다음 시합에 대비해야 합니다.
    Yeah. but you have to analyze today's defeat and prepare for the next match.

패인: cause of defeat; cause of failure,はいいん【敗因】,,causa de derrota, causa de fracaso,سبب هزيمة، سبب فشل,ялагдлын шалтгаан,nguyên nhân thất bại,สาเหตุของการแพ้, สาเหตุของความล้มเหลว,penyebab kegagalan, penyebab kekalahan, sebab kegagalan, sebab kekalahan,,败因,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패인 (패ː인)


🗣️ 패인 (敗因) @ Giải nghĩa

🗣️ 패인 (敗因) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)