🌟 종속적 (從屬的)

Định từ  

1. 어떤 것에 딸려 붙어 있는.

1. MANG TÍNH PHỤ THUỘC, MANG TÍNH LỆ THUỘC: Gắn kèm vào cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종속적 관계.
    Dependent relationships.
  • Google translate 종속적 성격.
    Dependent character.
  • Google translate 종속적 위치.
    Dependent position.
  • Google translate 종속적 직책.
    Dependent post.
  • Google translate 종속적 집단.
    Dependent group.
  • Google translate 가부장제 사회에서 여성과 어린아이는 종속적 지위를 가진다.
    In a patriarchal society, women and children have subordinate positions.
  • Google translate 근로자는 고용주에게서 임금을 받는다는 측면에서 종속적 구조를 지니고 있다.
    Workers have a subordinate structure in terms of receiving wages from employers.
  • Google translate 페미니스트들이 저 드라마의 여자 주인공이 종속적 역할을 한다고 혹독하게 비판했어.
    Feminists have that girl in the drama was harshly criticized that the subsidiary role.
    Google translate 응. 드라마에서 여자 주인공이 남자 주인공의 결정에 따라 소신 없이 움직여서 그런 것 같아.
    Yeah. i think it's because the main female character in the drama moves without conviction according to the male lead's decision.

종속적: subordinate,じゅうぞくてき【従属的】,(dét.) dépendant, subalterne, auxiliaire,dependencia, subordinación,ثانويّ ، تابع,хараат,mang tính phụ thuộc, mang tính lệ thuộc,ที่อยู่ในสังกัด, ที่อยู่ในบังคับบัญชา, ที่ขึ้นอยู่ในสังกัด, ที่ติดอยู่ใน,bersubordinatif,подчинённый,从属的,附属的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속적 (종속쩍)
📚 Từ phái sinh: 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

🗣️ 종속적 (從屬的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7)