🌟 잠가-

1. (잠가, 잠가서, 잠갔다, 잠가라)→ 잠그다 1, 잠그다 2

1.


잠가-: ,


📚 Variant: 잠가 잠가서 잠갔다 잠가라

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)