🌟 주어져-

1. (주어져, 주어져서, 주어졌다, 주어져라)→ 주어지다

1.


주어져-: ,


📚 Variant: 주어져 주어져서 주어졌다 주어져라

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)