🌟 코르크 (cork)
Danh từ
📚 Variant: • 콜크
🗣️ 코르크 (cork) @ Ví dụ cụ thể
- 코르크 병마개. [병마개 (甁마개)]
- 코르크 마개. [마개]
- 나는 와인을 따른 뒤 코르크 마개를 다시 병에 꼈다. [끼다]
- 그가 코르크 마개를 따자 샴페인이 거품이 일며 병 밖으로 터져 나왔다. [일다]
🌷 ㅋㄹㅋ: Initial sound 코르크
-
ㅋㄹㅋ (
크래커
)
: 얇은 밀가루 반죽을 발효하여 딱딱하게 구운 서양 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH QUY GIÒN: Bánh theo kiểu Tây làm bằng cách cho lên men bột mỳ tán mỏng rồi đem nướng giòn. -
ㅋㄹㅋ (
코르크
)
: 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것.
Danh từ
🌏 VỎ GỖ BẦN: Cái được chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.
• Sở thích (103) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86)