🌟 코르크 (cork)

Danh từ  

1. 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것.

1. VỎ GỖ BẦN: Cái được chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코르크 뚜껑.
    Cork lid.
  • Google translate 코르크 바닥.
    Cork floor.
  • Google translate 코르크 재료.
    Cork material.
  • Google translate 코르크로 만들다.
    Make into a cork.
  • Google translate 올 여름에는 코르크 바닥으로 된 샌들이 유행이다.
    Cork-bottom sandals are in fashion this summer.
  • Google translate 승규의 책상 위 코르크로 만든 판에는 각종 메모가 꽂혀 있다.
    There are various memos on the board made of cork on seung-gyu's desk.
  • Google translate 지수 방은 벽이 좀 특이하네요.
    Jisoo's room has a unique wall.
    Google translate 네. 피아노 전공이라서 방음이 되도록 벽에 코르크를 붙였어요.
    Yeah. i majored in piano, so i put a cork on the wall to make it sound soundproof.

코르크: cork,コルク。キルク,liège,corcho,فلّين,үйс,vỏ gỗ bần,ไม้ก๊อก,cork,пробка,栓皮, 软木,

2. 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것으로 만든 마개.

2. NÚT BẦN: Cái nút từ cái đã chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코르크를 따다.
    Pick a cork.
  • Google translate 코르크를 뽑다.
    Pull out the cork.
  • Google translate 코르크를 억지로 손으로 잡아 뽑다가 코르크가 부서져 버렸다.
    The cork broke while forcibly pulling it out by hand.
  • Google translate 와인 병의 마개로 코르크를 사용하면 와인의 맛과 향이 더 잘 보존된다.
    Using cork as the stopper of a wine bottle better preserves the taste and aroma of wine.
  • Google translate 와인은 어느 정도 보관할 수 있습니까?
    How much wine can i keep?
    Google translate 일단 코르크를 따면 빨리 마시는 게 가장 좋습니다.
    Once you get the cork, it's best to drink it fast.


📚 Variant: 콜크

🗣️ 코르크 (cork) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86)