🌟 책임져-
📚 Variant: • 책임져 • 책임져셔 • 책임졌다 • 책임져라
🌷 ㅊㅇㅈ: Initial sound 책임져-
-
ㅊㅇㅈ (
차이점
)
: 서로 같지 않고 다른 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau. -
ㅊㅇㅈ (
책임자
)
: 어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn thông thường. -
ㅊㅇㅈ (
초인종
)
: 집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78)