🌟 콜택시 (call taxi)
Danh từ
🌷 ㅋㅌㅅ: Initial sound 콜택시
-
ㅋㅌㅅ (
콜택시
)
: 전화로 불러서 타는 택시.
Danh từ
🌏 TẮC XI GỌI QUA TỔNG ĐÀI: Tắc xi gọi qua điện thoại và đón đi. -
ㅋㅌㅅ (
카투사
)
: 한국에 머무르고 있는 미국 육군에 소속된 한국 군인.
Danh từ
🌏 KATUSA: Quân nhân Hàn Quốc được trực thuộc đơn vị lục quân Mỹ đóng ở Hàn Quốc.
• Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82)