🌟 콩가루(가) 되다
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)